Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centaur





centaur
['sentɔ:]
danh từ
quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)
(nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi
(Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa


/'sentɔ:/

danh từ
quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)
(nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi
(Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centaur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.