Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centaure


[centaure]
danh từ giống đực
thần mình ngựa
(từ cũ, nghĩa cũ) kị mã giỏi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.