Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centenier


[centenier]
danh từ giống đực
(sử học) người điều khiển trăm quân
(sử học) bách gia trưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.