Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centigrade


[centigrade]
danh từ giống đực
(toán học) xentigrat
tính từ
(vật lý; từ cũ nghĩa cũ) bách phân
Degré centigrade
độ bách phân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.