 | [central] |
 | tính từ |
| |  | trung tâm; trung ương |
| |  | Quartier central |
| | phường ở trung tâm (thành phố) |
| |  | Comité central |
| | uỷ ban trung ương |
| |  | Court central |
| | sân trung tâm (quần vợt) |
| |  | chính |
| |  | Le personnage central d'un film |
| | nhân vật chính của một bộ phim |
| |  | Porte centrale |
| | cửa chính |
 | danh từ giống đực |
| |  | trung tâm; tổng đài |
| |  | Central téléphonique |
| | tổng đài điện thoại |
| |  | (thể thao) sân trung tâm (quần vợt) |
| |  | Le central de Roland-Garros |
| | sân trung tâm của Roland-Garros (nơi tổ chức giải quần vợt Pháp mở rộng) |
 | danh từ giống cái |
| |  | nhà máy điện |
| |  | Centrale thermique |
| | nhà máy nhiệt điện |
| |  | liên đoàn |
| |  | Centrales ouvrières |
| | liên đoàn công nhân |
| |  | (thông tục) nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận) |
 | phản nghĩa Excentrique, latéral, périphérique; local |