Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centralisme


[centralisme]
danh từ giống đực
(chính trị) chế độ tập trung
Centralisme démocratique
chế độ tập trung dân chủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.