Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centralization




centralization
[,sentrəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
centralisation
[,sentrəlai'zei∫n]
danh từ
sự tập trung
centralization of power
sự tập trung quyền lực



(Tech) tập trung

/,sentrəlai'zeiʃn/

danh từ
sự tập trung
sự tập quyền trung ương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centralization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.