Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centrical




centrical
Xem centric


/'sentrik/ (centrical) /'sentrikəl/

tính từ
(thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm
(sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh

Related search result for "centrical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.