Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centuple




centuple
['sentjupl]
tính từ
gấp trăm lần
ngoại động từ
nhân lên trăm lần



gấp phần trăm, nhân với một trăm

/'sentjupl/

tính từ
gấp trăm lần

ngoại động từ
nhân lên trăm lần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.