Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cephalic




cephalic
[ke'fælik]
tính từ
(thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index
chỉ số đầu


/ke'fælik/

tính từ
(thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index chỉ số đầu

Related search result for "cephalic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.