Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceramic





ceramic
[si'ræmik]
tính từ
(thuộc) nghề làm đồ gốm



(Tech) thuộc gốm

/si'ræmik/

tính từ
(thuộc) nghề làm đồ gốm

Related search result for "ceramic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.