Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cerberus




cerberus
['sə:bərəs]
danh từ
chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp)
sop to Cerberus
quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)


/'sə:bərəs/

danh từ
chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp) !sop to Cerberus
quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.