cercueil
 | [cercueil] |  | danh từ giống đực | | |  | quan tài, áo quan | | |  | Cercueil de bois | | | quan tài bằng gỗ | | |  | Descendre un cercueil dans une tombe | | | đặt quan tài xuống mộ, hạ huyệt | | |  | (thở) cái chết | | |  | Descendre au cerceuil | | | chết | | |  | (thương nghiệp) sọt (chở) trứng | | |  | du berceau au cercueil | | |  | từ khi sinh ra cho tới lúc chết đi |
|
|