Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cerecloth




cerecloth
['siəklɔ:θ]
danh từ
vải sáp không thấm nước (dùng để bọc hay liệm)


/'siəklɔ:θ/

danh từ
vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.