Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonialist




ceremonialist
[,seri'mounjəlist]
danh từ
tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức
danh từ
người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức


/,seri'mounjəlist/

danh từ
tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức

danh từ
người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.