Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cerise




cerise
[sə'ri:z]
danh từ
màu anh đào, màu đỏ hồng
tính từ
(có) màu anh đào, đỏ hồng


/sə'ri:z/

danh từ
màu anh đào, màu đỏ hồng

tính từ
(có) màu anh đào, đỏ hồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cerise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.