cerise
 | [cerise] |  | danh từ giống cái | | |  | quả anh đào | | |  | La cerise sauvage | | | quả anh đào dại | | |  | avoir la cerise | | |  | thiếu may mắn | | |  | bouche cerise | | |  | miệng xinh đỏ chót | | |  | être rouge comme une cerise | | |  | đỏ ửng; đỏ như gấc | | |  | la cerise sur le gâteau | | |  | chi tiết nhỏ nhưng có thể thay đổi mọi thứ |  | tính từ (không đổi) | | |  | (có) màu anh đào | | |  | Cravates cerise | | | ca vát màu anh đào |
|
|