Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cerner


[cerner]
ngoại động từ
rạch vòng (thân cây)
đào đất quanh (gốc cây)
vao vây
Cerner l'ennemi
bao vây kẻ địch
bao quanh; lượn quanh
Hirondelles qui cernent le toit
chim nhạn lượn quanh mái nhà
tô đường viền quanh (bức họa)
(nghĩa bóng) hạn chế phạm vi
Cerner une question
hạn chế phạm vi vấn đề


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.