cerner
 | [cerner] |  | ngoại động từ | | |  | rạch vòng (thân cây) | | |  | đào đất quanh (gốc cây) | | |  | vao vây | | |  | Cerner l'ennemi | | | bao vây kẻ địch | | |  | bao quanh; lượn quanh | | |  | Hirondelles qui cernent le toit | | | chim nhạn lượn quanh mái nhà | | |  | tô đường viền quanh (bức họa) | | |  | (nghĩa bóng) hạn chế phạm vi | | |  | Cerner une question | | | hạn chế phạm vi vấn đề |
|
|