Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
certainement


[certainement]
phó từ
chắc chắn, chắc
Cela arrivera certainement
điều đó chắc chắn sẽ đến
Il est certainement le plus doué
chắc chắn nó là người có năng khiếu nhất
nhất định
Viendrez-vous demain ? - Certainement
Mai anh có đến không? - Nhất định chứ
Il réussira certainement
nó nhất định sẽ thành công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.