Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certifiable




certifiable
['sə:tifaiəbl]
tính từ
có thể chứng nhận


/'sə:tifaiəbl/

tính từ
có thể chứng nhận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.