Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certificated




certificated
[sə'tifikeitid]
tính từ
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
có văn bằng


/sə'tifikeitid/

tính từ
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
có văn bằng

Related search result for "certificated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.