Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cervical


[cervical]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cổ
Vertèbre cervicale
đốt sống cổ
(thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái
Métrite cervicale
viêm cổ dạ con


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.