Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cervine




cervine
['sə:vain]
tính từ
thuộc về hươu nai; như hươu nai


/'sə:vain/

tính từ
(thuộc) hươu nai; như hươu nai

Related search result for "cervine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.