Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cessation




cessation
[se'sei∫n]
danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation of hostilities
sự đình chiến


/se'seiʃn/

danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation of hostilities sự đình chiến

Related search result for "cessation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.