Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cession




cession
['se∫n]
danh từ
hành động nhượng cái gì (đất đai, quyền hạn...)
cái được nhượng (nhất là đất)


/'seʃn/

danh từ
sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
vật nhượng lại, vật để lại

Related search result for "cession"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.