Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chafferer




chafferer
['t∫æfərə]
danh từ
người hay mặc cả


/'tʃæfərə/

danh từ
người hay mặc cả

Related search result for "chafferer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.