Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chagrin




chagrin
['∫ægrin]
danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục


/'ʃægrin/

danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục

ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chagrin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.