Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain-gang




chain-gang
['t∫eingæη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày


/'tʃeingæɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày

Related search result for "chain-gang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.