Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain-smoke




chain-smoke
[,t∫einsmouk]
động từ
hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục


/,tʃeinsmouk/

động từ
hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục

Related search result for "chain-smoke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.