Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain-stitch




chain-stitch
['t∫einsti:t∫]
danh từ
đường khâu theo kiểu mắt xích; đường thêu mắt xích


/'tʃeinsti:tʃ/

danh từ
đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích

Related search result for "chain-stitch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.