Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain-stores


/'tʃeinstɔ:z/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng)

Related search result for "chain-stores"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.