Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chair-car




chair-car
['t∫eə'kɑ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng


/'tʃeə'kɑ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng

Related search result for "chair-car"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.