Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaire


[chaire]
danh từ giống cái
giảng dạy, diễn đàn
(tôn giáo) sự giảng giáo lí
Eloquence de la chaire
sự hùng biện trong việc giảng giáo lí
ghế giáo sư; chức giáo sư
Professeur en chaire
giáo sư đang ngồi giảng
Détenir la chaire de philosophie
giữ chức giáo sư triết học
la chaire apostolique
tòa thánh
đồng âm Chair, cheire, cher, chère


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.