Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chairmanship




chairmanship
['t∫eəmən∫ip]
danh từ
chức chủ tịch


/'tʃeəmənʃip/

danh từ
chức chủ tịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.