Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalet




chalet
['∫ælei]
danh từ
nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
nhà vệ sinh công cộng


/'ʃælei/

danh từ
nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
nhà vệ sinh công cộng

Related search result for "chalet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.