Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalice




chalice
['t∫ælis]
danh từ
cốc, ly (để uống rượu)
(tôn giáo) cốc rượu lễ
(thơ ca) đài hoa


/'tʃælis/

danh từ
cốc, ly (để uống rượu)
(tôn giáo) cốc rượu lễ
(thơ ca) đài hoa

Related search result for "chalice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.