Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalky




chalky
['t∫ɔ:ki]
tính từ
có đá phấn (đất)
trắng như phấn
xanh xao, trắng bệch (da mặt)


/'tʃɔ:ki/

tính từ
có đá phấn (đất)
trắng như phấn
xanh xao, trắng bệch (da mặt)

Related search result for "chalky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.