Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
challenger




challenger
['t∫ælindʒə]
danh từ
người thách thức, thách đấu (nhất là trong thể thao)


/'tʃælinsʤə/

danh từ
người thách
(pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
người đòi hỏi, người yêu cầu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.