Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chalumeau


[chalumeau]
danh từ giống đực
cọng rơm, ống sậy (để hút chất nước mà uống)
Aspirer une boisson avec un chalumeau
hút đồ uống bằng cọng rơm
ống sáo
(kỹ thuật) mỏ hàn; đèn xì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.