Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chalybeate




chalybeate
[kə'libiit]
tính từ
có chất sắt (nước suối...)


/kə'libiit/

tính từ
có chất sắt (nước suối...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.