Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cham




cham
[kæm]
danh từ
Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình (văn học) thời trước)


/kæm/

danh từ
Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)

Related search result for "cham"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.