Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chamade




chamade
[∫ə'mɑ:d]
danh từ
(quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui


/ʃə'mɑ:d/

danh từ
(quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui

Related search result for "chamade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.