Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chamfer




chamfer
['t∫æmfə]
danh từ
mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
đường xoi (cột)
ngoại động từ
vạt cạnh (gỗ đá)
xoi đường (cột)


/'fʃəmfə/

danh từ
mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
đường xoi (cột)

ngoại động từ
vạt cạnh (gỗ đá)
xoi đường (cột)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chamfer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.