Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champagne


[champagne]
danh từ giống đực
rượu săm banh
Bouteille de champagne
chai rượu săm banh
tính từ
(Fine champagne) rượu trắng săm banh hảo hạng
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý) đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.