|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
champagne
 | [champagne] |  | danh từ giống đực | |  | rượu săm banh | |  | Bouteille de champagne | | chai rượu săm banh |  | tính từ | |  | (Fine champagne) rượu trắng săm banh hảo hạng |  | danh từ giống cái | |  | (địa chất, địa lý) đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi |
|
|
|
|