 champion
 champion
champion
A champion is the winner of a game or other competition.|  | ['t∫æmpjən] | 
|  | danh từ | 
|  |  | người vô địch, nhà quán quân | 
|  |  | world chess champion | 
|  | người vô địch cờ quốc tế | 
|  |  | (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân | 
|  |  | a champion horse | 
|  | con ngựa được giải nhất | 
|  |  | a champion cabbage | 
|  | bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau) | 
|  |  | a champion boxer | 
|  | võ sĩ quyền Anh vô địch | 
|  |  | chiến sĩ | 
|  |  | a peace champion | 
|  | chiến sĩ hoà bình | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho | 
|  |  | to champion the right of women | 
|  | đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ | 
|  | tính từ | 
|  |  | cừ, tuyệt | 
|  |  | that's champion | 
|  | thật là tuyệt | 

 /'tʃæmpjən/ 

   danh từ 

  người vô địch, nhà quán quân 
  world chess champion
 world chess champion  người vô địch cờ quốc tế
  người vô địch cờ quốc tế 
 (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
  (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân 
  a champion horse
 a champion horse  con ngựa được giải nhất
  con ngựa được giải nhất 
  a champion cabbage
 a champion cabbage  bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
  bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau) 
  a champion boxer
 a champion boxer  võ sĩ quyền Anh vô địch
  võ sĩ quyền Anh vô địch 
 chiến sĩ
  chiến sĩ 
  a peace champion
 a peace champion  chiến sĩ hoà bình
  chiến sĩ hoà bình 
 ngoại động từ
   ngoại động từ 
 bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
  bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho 
  to champion the right of women
 to champion the right of women  đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
  đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ 
 tính từ & phó từ
   tính từ & phó từ 
 cừ, tuyệt
  cừ, tuyệt 
  that's champion
 that's champion  thật là tuyệt
  thật là tuyệt