Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chancre




chancre
['∫æηkə]
danh từ
(y học) săng


/'ʃæɳkə/

danh từ
(y học) săng

Related search result for "chancre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.