Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chancre


[chancre]
danh từ giống đực
vết lở, vết loét (nghĩa đen) nghĩa bóng
(y học) săng
Chancre induré
săng cứng
Chancre mou
hạ cam
bouffer comme un chancre
(thân mật) ăn rất nhiều, ăn quá mức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.