Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chancy




chancy
['t∫ɑ:nsi]
tính từ
(thông tục) may rủi, bấp bênh


/'tʃɑ:nsi/

tính từ
(thông tục) may rủi, bấp bênh
gặp may, vận đỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chancy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.