Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
change-over




change-over
['t∫eindʒ,ouvə]
danh từ
sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc
sự thay đổi ý kiến
sự thay đổi tình thế
(vật lý) sự đối chiếu


/'tʃeindʤ,ouvə/

danh từ
sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc
sự thay đổi ý kiến
sự thay đổi tình thế
(vật lý) sự đối chiếu

Related search result for "change-over"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.