Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
changeling




changeling
['t∫eindʒliη]
danh từ
(thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính


/'tʃeindʤliɳ/

danh từ
(thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.